--

khừ khừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khừ khừ

+  

  • Clattering(groan)
    • Lên cơn sốt rét rên khừ khừ
      To make clattering groans when seized by a fit of malaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khừ khừ"
Lượt xem: 612